Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Altéré” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / ´ɔ:ltə /, Nội động từ: thay đổi, biến đổi, đổi, Ngoại động từ: thay đổi; sửa đổi, sửa lại, ( mỹ, uc) thiến, hoạn (súc vật),
  • / 'ɔ:ltə /, Danh từ: bàn thờ, bệ thờ, án thờ, Xây dựng: bàn thờ, bàn lễ thánh thể, bệ thờ, chỗ thờ, án thờ, Kỹ...
  • danh từ, người bạn ruột, người thay thế tôi hoàn toàn, Từ đồng nghĩa: noun, doppelganger , evil twin , second self , buddy , chum , confidante , counterpart , doppelganger * , pal , soul mate,...
  • / ´ɔ:ltə¸klɔθ /, danh từ, khăn trải bàn thờ,
  • mộ có bàn thờ, mộ có bệ thờ,
  • giá đỡ bàn thờ,
  • bàn thờ tổ tiên,
  • Danh từ: bàn thờ chính, bàn thờ (trên) cao,
  • / ´ɔ:ltə¸bɔi /, danh từ, lễ sinh (trong giáo đường),
  • / ´ɔ:ltə¸pi:s /, danh từ, bức trang trí sau bàn thờ,
  • Thành Ngữ:, circumstances alter cases, tất cả đều chỉ do hoàn cảnh tạo ra cả; có tội lỗi chẳng qua cũng chỉ vì hoàn cảnh xui nên
  • ppdu của văn cảnh thay đổi,
  • ppdu báo nhận ngữ cảnh thay thế,
  • gian bên (trong giáo đường),
  • sàn dâng lễ trước bàn thờ,
  • Thành Ngữ:, to lead a woman to the altar, lead
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top