Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cartes” Tìm theo Từ (762) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (762 Kết quả)

  • số nhiều củapars,
  • / ´kɛəriz /, Danh từ: (y học) bệnh mục xương, Y học: bệnh mục xương 2 bệnh sâu răng, dental caries, bệnh sâu răng
  • / ´ka:tə /, Danh từ: người đánh xe bò, người đánh xe ngựa, Kinh tế: phu khuân vác,
  • / ´sə:tiz /, phó từ, (từ cổ, nghĩa cổ) chắc chắn; thực tế,
  • / ´kɔ:tiz /, Danh từ: nghị viện ( tây-ban-nha, bồ-đào-nha),
  • / ka:´tel /, Danh từ: (kinh tế) cacten ( (cũng) kartell), sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm (chính trị)), sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi...
  • giá các-ten, giá độc quyền,
  • / ´ka:stə /, Danh từ: thợ đúc, bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ( (cũng) castor), bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...), Ô tô: góc caster(là góc...
  • / kə´ri:n /, Ngoại động từ: lật nghiêng (tàu thuỷ) để lau chùi hoặc sửa chữa, làm nghiêng về một bên, Nội động từ: nghiêng về một bên (xe...
  • / kə'rəs /, Danh từ: sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm, Ngoại động từ: vuốt ve, mơn trớn, âu yếm, hình thái từ:...
  • Danh từ: sự cho phép lái xe qua biên giới (để cắm trại),
  • / ´ka:də /, danh từ, người chải len, máy chải len,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top