Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dejectile” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • / di'tektiv /, Tính từ: Để dò ra, để tìm ra, để khám phá ra, để phát hiện ra; trinh thám, Danh từ: thám tử trinh thám, Cơ khí:...
  • / di'fektiv /, Tính từ: có thiếu sót, có nhược điểm; có tật xấu, có khuyết điểm; kém, không hoàn toàn, (ngôn ngữ học) khiếm khuyết, Danh từ:...
  • / di´dʒekʃən /, Danh từ: sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán, (y học) sự đi ỉa, Từ đồng nghĩa: noun, sorrow , melancholy , depression...
  • / i´dʒektiv /, tính từ, Để tống ra, để đuổi ra, (tâm lý học) (thuộc) điều suy ra, (thuộc) điều suy luận,
  • / i´rektail /, Tính từ: (sinh vật học) cương cứng,
  • vật đúc có khuyết tật,
  • đơn vị khuyết tật, đơn vị phế phẩm, sản phẩm trả lại để sửa chữa, thứ phẩm,
  • thứ phẩm sứt mẻ,
  • bóng (đèn ống) hỏng,
  • khuyết tật chính,
  • khuyết tật phụ,
  • tỉ lệ thứ phẩm,
  • gỗ có khuyết tật,
  • chỗ hỏng trong công việc, việc làm thiếu sót, phá dỡ những bộ phận có sai sót,
  • tiểu thuyết trinh thám,
  • Danh từ: trinh sát,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người được (khách sạn) thuê để giữ trật tự, ngăn chặn sự lộn xộn,
  • u niêm cương,
  • bóng hỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top