Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn alternately” Tìm theo Từ (104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (104 Kết quả)

  • Phó từ: lần lượt nhau, luân phiên nhau, để xen nhau, lần lượt,
  • Phó từ: như một sự lựa chọn, ngoài ra, you can go there by helicopter or alternatively by car ., bạn có thể đến đó bằng máy bay trực thăng...
  • / ˈɔltərˌneɪt , ˈæltərˌneɪt, ˈɔltərnɪt,ˈæltərnɪt /, Tính từ: xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên, (toán học) so le, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa...
  • trụ thay thế,
  • thiết kế so sánh, phương án thiết kế,
  • lực biến đổi,
  • hàm thay phiên,
  • thế hệ xen kẽ,
  • mất cảm giác nủangười so le,
  • vật chủ trung gian,
  • mối nối so le,
  • khóa thay thế, phím thay thế, phím thay, non unique alternate key, khóa thay thế không duy nhất
  • người nhận luân phiên, alternate recipient allowed, cho phép người nhận luân phiên, alternate recipient assignment, chỉ định người nhận luân phiên
  • chuỗi ban đầu, chuỗi đan dấu,
  • người ký dự khuyết,
  • đấu thầu luân phiên,
  • Ðấu thầu luân phiên,
  • phương pháp thay thế, bất kỳ phương pháp lấy mẫu và phân tích chất gây ô nhiễm không khí hay nước nào, mà không phải là phương pháp tham chiếu hay tương đương, nhưng đã được chứng minh trong những...
  • mã hóa luân phiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top