Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn confessional” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / kən'fe∫ənl /, Tính từ: xưng tội, Danh từ: (tôn giáo) phòng xưng tội, Kỹ thuật chung: phòng xưng tội, Từ...
  • / kəη´greʃənəl /, tính từ, (thuộc) đại hội, (thuộc) hội nghị, ( congressional) (thuộc) quốc hội ( mỹ, phi-líp-pin, châu mỹ la-tinh trừ cu-ba), congressional debates, những cuộc tranh luận ở hội nghị
  • Y học: (thuộc) lẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, addled , addlepated , confounded , muddle-headed , perplexed , turbid,...
  • / kən'fe∫n /, Danh từ: sự thú tội, sự thú nhận, (tôn giáo) sự xưng tội, tội đã xưng, sự tuyên bố (về một vấn đề gì); sự phát biểu (về tín ngưỡng), tín điều,
  • giá nhượng bộ,
  • sự bán hàng ưu đãi,
  • nợ ưu đãi,
  • điều kiện ưu đãi,
  • xử lý ưu đãi,
  • điều kiện ưu đãi, điều kiện đặc quyền, điều kiện giảm nhượng,
  • sự hỗ trợ nhân lượng, sự viện trợ ưu đãi,
  • tiểu ban du lịch hạ viện,
  • Idioms: to go to confession, Đi xưng tội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top