Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn oof” Tìm theo Từ (21.913) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.913 Kết quả)

  • / u:f /, Danh từ: (từ lóng) tiền của, he is too much oof, anh ta có quá nhiều tiền của
  • Danh từ: (từ lóng) người giàu có, người lắm tiền, nguồn tiền, mỏ bạc (từ lóng), millionaire is oof-birds, triệu phú là những người...
  • góc nghiêng mái nhà,
  • hệ vì kéo của máy,
  • la-ti mái, lati mái, rui mè,
  • dốc của mái,
  • đường tên vòm,
  • thành trên của ổ mắt,
  • mái hòm nhĩ, trần hòm nhĩ,
  • Địa chất: sự sập đổ (đá) nóc,
  • mái nhà,
  • độ dốc mái nhà, độ dốc mái,
  • độ dốc của mái, độ dốc của mái nhà,
  • chái nhà, lưng vòm, mái hồi, conical hip of roof, lưng vòm nình nón, flat hip of roof, lưng vòm phẳng
  • góc nghiêng của mái,
  • khóa đóng-mở,
  • nhân mái tiểu não,
  • đầu tập tin,
  • việc thoát tải của bánh xe, việc thoát khỏi tải của bánh xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top