Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phi-Powerpoint” Tìm theo Từ (154) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (154 Kết quả)

  • Danh từ: fi (chữ cái hy lạp),
  • / ´puəpɔint /, danh từ, (sử học) áo chẽn đàn ông,
  • hàm phi (của euler),
  • người dùng phi-powerpoint,
  • hàm phi,
  • ,
  • chỉ số chuẩn về chất gây ô nhiễm, chỉ số của một hay nhiều chất ô nhiễm, dùng để thông báo cho mọi người về khả năng ô nhiễm không khí trong những thành phố lớn có tác hại đến sức khỏe.,...
  • / fiz /, Danh từ: (thông tục) (viết tắt) của physiognomy (gương mặt, nét mặt, diện mạo),
  • ,
  • Nghĩa chuyên nghành: giao tiếp ngoại vi song song,
  • / pi: eitʃ di: /, Danh từ: như ph.d (anh mỹ), tiến sĩ triết học ( doctor of philosophy), to have a phd in physics, có bằng tiến sĩ vật lý
  • Danh từ: (viết tắt) của persquareinch (số pao (áp suất) trên một insơ vuông; lốp xe..), hạt psi,
  • Danh từ: maternity; như thai sản,
  • tế bào bắtnhiều màu,
  • Toán & tin: (giải tích ) hàm psi,
  • hàm psi,
  • khi bình phương, chi-square criterion, tiêu chuẩn khi bình phương
  • / 'pei-huə /, Danh từ: tiếng bạch thoại ( trung quốc),
  • / pai /, Danh từ: chữ cái thứ mười sáu trong bảng chữ cái hy-lạp; tương ứng với p trong cách viết tiếng anh, (hình học) pi (tức là 3, 14159), (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top