Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chinh” Tìm theo Từ (5.216) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.216 Kết quả)

  • first-level controller, master controller, giải thích vn : một bộ điều chỉnh sử dụng cho các bộ phận trong một hệ thống [[lớn.]]giải thích en : a controller that is used to satisfy local objectives within a larger system....
  • mcc (master control code)
  • precise control, fine adjustment
  • registration accuracy
  • financial reorganization
  • fine adjustment screw
  • financial control, gearing adjustment
  • accurate adjusting, accurate adjustment, fine adjustment
  • accuracy of adjustment, setting-up accuracy
  • main jet adjustment screw
  • regulator adjusting screw
  • expansionary fiscal policy
  • Động từ: to conquer, to win, to win over, conquer, subdue, đế quốc mỹ đã thất bại trong âm mưu chinh phục việt nam, us imperialism failed in its scheme to conquer vietnam, chinh phục thiên...
  • principal branch, principal branch, main, giải thích vn : nhánh chính cho nước , ga , điện , hay không khí đi vào hay rời khỏi một hệ [[thống.]]giải thích en : the principal feeder for water, gas, electricity, or air entering...
  • Động từ, to fight a war
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top