Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lưỡng” Tìm theo Từ (6.058) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.058 Kết quả)

  • maintenance quality
  • cuttings clearance
  • (lý) bipolar, dipolar, twopole., ambipolar, biaxial, bicmos (bipolar cmos), biperiden, bipolar, dipolar, dipole, doublet, duplet, electric doublet, khuếch tán lưỡng cực, ambipolar diffusion, thế gần lưỡng cực, ambipolar potential, phần...
  • diopter, dioptre, amount of substance
  • bimetal, bimetallic, lò xo lưỡng kim, bimetal spring, mâm lưỡng kim, bimetal disc, mâm lưỡng kim, bimetal discs, nhiệt kế lưỡng kim, bimetal thermometer, pittông lưỡng kim, bimetal piston, băng lưỡng kim, bimetallic strip, chuyển...
  • dichromate, dichromatic
  • bi-circular
  • biphase
  • Thông dụng: hesitate, waver, be of two minds., còn lưỡng chưa quyết định được, to be still wavering and unable to make up one's mind, to be still of two minds.
  • dual control
  • biaxial, tinh thể lưỡng trục, biaxial crystal
  • cũng nói nói lửng quibble., nói lưỡng vì chưa biết quyết định như thế nào, to quibble because one does not know what decision to take.
  • beneficial to both, of twofold benefit.
  • Danh từ.: check-bones., lưỡng quyền cao, prominent check-bones.
  • convenient both ways, nhất cử lưỡng tiện + to kill two birds with one stone.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top