Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Aune” Tìm theo Từ (118) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (118 Kết quả)

  • / ru:n /, Danh từ: chữ run (chữ viết xưa của các (dân tộc) bắc Âu vào khoảng (thế kỷ) 2), dấu bí hiểm, dấu thần bí, dấu hiệu ma thuật,
  • / tun , tyun /, Danh từ: Điệu (hát...), giai điệu, sự đúng điệu; sự hoà âm, sự lên dây đàn (cho đúng), (nghĩa bóng) sự hoà hợp, sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú,...
  • / 'ækni /, Danh từ: mụn trứng cá, viêm nang lông (trứng cá), most of adolescents suffer from acne, hầu hết thanh niên mới lớn đều bị mụn trứng cá
  • / dju:n /, Kỹ thuật chung: cồn, đụn cát, Từ đồng nghĩa: noun, hillock , hummock , knoll , ridge , sand drift , sand dune , sand pile , bank , hill , sandbank
  • / [dʒu:n] /, Danh từ, viết tắt là .Jun: tháng sáu, tháng sáu,
  • / lu:n /, Danh từ: (toán học) hình trăng lưỡi liềm, hình trăng, Toán & tin: êke đôi; hình trăng, Kỹ thuật chung: hình...
  • / a:nt /, Danh từ: cô, dì, thím, mợ, bác gái, Kỹ thuật chung: dì, my aunt !, trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên)
  • trứng cá teo,
  • trứng cá đỏ, bệnh mũi đỏ,
  • sicozit,
  • trứng cá đốm,
  • viêm nang lông giang mai,
  • trứng cá, viêm nang bã,
  • trứng cá nang,
  • đụn cát ven bờ (biển), cồn bờ biển, cồn cát ven bờ biển,
  • / ´fain¸tju:n /, Toán & tin: tinh chỉnh,
  • cồn phía trước,
  • Danh từ: con bọ da,
  • bắt (làn sóng),
  • trứng cá sẹo lồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top