Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Calcinined” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • bị vôi hóa,
  • / 'kælsimain /, Danh từ: vôi quét tường, Ngoại động từ: quét tường, hình thái từ: Xây dựng:...
  • / 'kælsinaiz /, Ngoại động từ: làm thành đá vôi, Nội động từ: biến thành đá vôi, nung thành vôi,
  • nung, sự nung, sự thiêu, thiêu, nung thành vôi [sự nung thành vôi], calcining furnace, lò nung, calcining heat, nhiệt nung, calcining kiln, lò nung, calcining of gypsum, sự nung thạch...
  • được nung,
  • lò thiêu, lò nung, lò thiêu,
  • nhiệt nung,
  • lò luyện, lò nung, lò thiêu, porcelain calcining furnace, lò nung sứ
  • thiết bị nung vôi,
  • thai hoá đá,
  • màng ngoài tim canxi hóa,
  • cacbonat natri,
  • magie oxit nung,
  • sụn caxi hoá,
  • bauxit nung,
  • đất sét nung, đất sét vôi,
  • đo-lo-mit thiêu kết,
  • thạch cao (đã) nung, thạch cao nung, equipment for the fabrication of calcined gypsum, thiết bị sản xuất thạch cao nung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top