Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Caspar” Tìm theo Từ (122) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (122 Kết quả)

  • / 'kælka: /, Danh từ: (sinh học) cựa, Y học: cựa, Kỹ thuật chung: lò nung, calcar avis, cựa chim
  • không đều nhau,
  • / 'kæʤjuəl /, Tính từ: tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, (thông tục) tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả; tuỳ...
  • / ´ka:pəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ tay,
  • bãi đậu xe,
  • / ´ka:pə /, danh từ, người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai, Từ đồng nghĩa: noun, caviler , criticizer , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker...
  • / ´ga:spə /, Danh từ: (từ lóng) thuốc lá rẻ tiền,
  • / ´læskə /, Danh từ: thuỷ thủ người ấn, Kinh tế: thủy thủ châu Á,
  • / ´ka:stə /, Danh từ: thợ đúc, bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ( (cũng) castor), bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...), Ô tô: góc caster(là góc...
  • / si:'zə /, Danh từ: danh hiệu của các hoàng đế la mã từ augustus đến hadrian,
  • Danh từ: (sinh học) thùy bám; mấu bám; tua cuốn, genital clasper, mấu bám giao cấu
  • caspian sea - biển caspi hay còn gọi là lý hải là hồ nước lớn nhất thế giới (về cả diện tích và thể tích). Đây thực ra là một hồ nước nhưng mang tên "biển" vì nước hồ có vị mặn của muối....
  • Danh từ, cũng casabah: thành; cung điện ( bắc phi),
  • / ´kæpə /, Kỹ thuật chung: dụng cụ cắt, máy đóng bao bì, máy đóng gói, Kinh tế: tàu đóng gói,
  • / ´ka:stə /, Danh từ: con hải ly, hương hải ly (dùng làm thuốc hay dầu thơm), (từ lóng) cái mũ, bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ( (cũng) caster), Cơ...
  • / ´kævi¸a: /, Danh từ: caviar, trứng cá muối, Nghĩa chuyên ngành: trứng cá, Nguồn khác: Nghĩa chuyên...
  • / ´ra:spə /, Danh từ: cái giũa to, người giũa (gỗ...), (thông tục) người chua ngoa, người khó chịu, (săn bắn) hàng rào cao
  • / 'dʒæspə /, Danh từ: ngọc thạch anh, jatpe, Nghĩa chuyên ngành: ngọc bích, Địa chất: jatpe, N.:...
  • cắt bỏ tử cung,
  • / 'keipə /, Danh từ: (thực vật học) cây bạch hoa, ( số nhiều) nụ bạch hoa giầm (để chế nước sốt), sự nhảy cỡn, sự nhảy lò cò, ( số nhiều) hành vi dại dột; hành động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top