Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chews” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / θju:z /, danh từ số nhiều, sức mạnh cơ bắp, sức mạnh (vật chất, tinh thần),
  • / ´tʃu:i /, Tính từ: phải nhai nhiều, chewy candy, kẹo phải nhai nhiều
  • / [tʃes] /, Danh từ: cờ, Toán & tin: (lý thuyết trò chơi ) cờ, Kỹ thuật chung: cờ, khuôn cửa sổ, ván mặt cầu,
  • / tʃu: /, Danh từ: sự nhai, Động từ: nhai, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nói chuyện phiếm, tán dóc,
  • / ´tʃesmən /, danh từ, quân cờ,
  • Danh từ: người đánh cờ,
  • Danh từ: bàn cờ,
  • máy chơi cờ,
  • cất trúc bàn cờ,
  • Thành Ngữ:, to chew the rag, (thông tục) nói về cái gì (một cách càu nhàu, một cách lý sự)
  • Thành Ngữ:, to chew the cud, cud
  • Thành Ngữ:, to chew the fat, cằn nhằn, lẽ sự
  • Idioms: to have a chew at sth, nhai vật gì
  • Thành Ngữ:, to chew the rag ( the fat ), (từ lóng) lải nhải ca cẩm, làu nhàu
  • Thành Ngữ:, to bite off more than one can chew, cố làm việc gì quá sức mình, tham thực cực thân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top