Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Classés” Tìm theo Từ (427) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (427 Kết quả)

  • / ´ʃæsi /, Cơ khí & công trình: càng (máy bay, xe), khung gầm (ô tô), Ô tô: khung gầm (thân xe), khung gầm ô tô, Xây dựng:...
  • / 'klæsik /, Tính từ: kinh điển, viết bằng thể văn kinh điển, cổ điển không mới (kiểu ăn mặc), hạng nhất, Danh từ: tác giả kinh điển, tác...
  • người phân hạng, người phân loại,
  • trường phái cổ điển,
  • các tầng lớp xã hội,
  • các lớp tương đương,
  • các lớp nghề nghiệp, các nghề tự do,
  • có tính cổ điển,
  • Thành Ngữ:, depressed classes, ( ấn) tiện dân ( (xem) untouchable)
  • các lớp trao đổi,
  • Tính từ: pseudo - classis, kinh điển giả hiệu,
  • các lớp đặc trưng,
  • các lớp liên hợp,
  • giai cấp hữu sản,
  • / ´kla:si /, Tính từ: (từ lóng) ưu tú, xuất sắc, cừ, Tính từ: trang nhã, quý phái, Từ đồng nghĩa: adjective, chic , dashing...
  • / klɑ:s /, Danh từ: giai cấp, hạng, loại, (sinh vật học) lớp, lớp học, giờ học, buổi học, (quân sự) khoá huấn luyện lính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoá học sinh (đại học), tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top