Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cuckoo ” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ´kuku: /, Danh từ: (động vật học) chim cu cu, chàng ngốc, Nội động từ: gáy cu cu, Tính từ: (từ lóng) điên điên, gàn...
  • / ´kʌkəld /, Danh từ: anh chồng bị cắm sừng, Ngoại động từ: cắm sừng,
  • Danh từ, cũng cockoo .spittle: thứ bọt ở lá cây để che chở ấu trùng sâu bọ,
  • Danh từ: (thực vật học) cây chân bê,
  • xương cụt,
  • danh từ, Đồng hồ đánh chuông như tiếng chim cu cu,
  • Idioms: to go cuckoo, (mỹ)hơi điên, gàn, không giữ được bình tĩnh
  • / ´klaud´ku:ku¸lænd /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top