Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Determiant” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • / di'tə:minənt /, Tính từ: Định rõ, xác định, quyết định, Danh từ: yếu tố quyết định, (toán học) định thức, Toán &...
  • / di´tə:minit /, Tính từ: xác định, nhất định, Đã quyết định, Toán & tin: xác định, Xây dựng: cụ thể, Cơ...
  • / di'tə:mənt /, như deterrence, Từ đồng nghĩa: noun, deterrence , forestallment , obviation , preclusion
  • / di'tз:min /, Ngoại động từ: Định, xác định, định rõ, quyết định, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, (pháp lý) làm mãn hạn, kết thúc,
  • định thức phó,
  • định thức nhóm,
  • phép tính định thức,
  • định thức kì dị, định thức kỳ dị,
  • định thức đặc trưng,
  • định thức bậc ba,
  • định thức phụ hợp,
  • định thức con,
  • định thức được viền, định thức đường viền,
  • định thức composite, định thức đa hợp,
  • yếu tố quyết định giá cả,
  • định thức phụ hợp,
  • định thức luân phiên, định thức thay phiên,
  • phép tính định thức, phép tính định mức,
  • định thức đối xứng, skew-symmetric determinant, định thức đối xứng lệch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top