Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Diables” Tìm theo Từ (147) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (147 Kết quả)

  • / di'seib(ә)l /, Ngoại động từ: làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực, làm tàn tật, làm què quặt; làm mất khả năng hoạt động; phá hỏng (tàu, súng...); (quân sự) loại...
  • bộ quay số điện thoại tự động,
  • Danh từ: quần vợt đánh đôi,
  • đồ ăn được, thức ăn,
  • / 'daiəbeis /, Danh từ: (khoáng chất) điaba, Xây dựng: đá điaba, Kỹ thuật chung: điaba, Địa chất:...
  • đám rối màng mạch não thất ba,
  • / dis´eibld /, Tính từ: tàn tật, Toán & tin: cấm sử dụng, mất tác dụng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ,daiə'bi:tiz /, Danh từ: (y học) bệnh đái tháo đường (trước đây hay dùng: tiểu đường),
  • trình quay số,
  • chữ tắt dùng trong điện báo, dụng ngữ điện báo, văn thể điện báo,
"
  • / dibl /,
  • / ´duəbl /, Tính từ: có thể làm được,
  • / 'vaiəbl /, Tính từ: có thể làm được, khả thi, (sinh vật học) có thể phát triển và tồn tại độc lập (cây cối..), có thể sống được, có thể sống sót được (thai nhi..),...
  • / 'laiəbl /, Tính từ: có trách nhiệm về pháp lý, có nghĩa vụ về pháp lý, có bổn phận, có khả năng bị; có khả năng xảy ra, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • đái tháo urê niệu,
  • đái tháo lạt,
  • người bất lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top