Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Doubtul” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (20 Kết quả)
- / ´dautful /, Tính từ: nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, Đáng nghi, đáng ngờ; không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại; không biết chắc, Từ...
- ,
- tài khoản mập mờ,
"
- vị trí nghi ngờ,
- / ´dautə /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agnostic , cynic , disbeliever , headshaker , questioner , skeptic , unbeliever , zetetic , doubting thomas , nonbeliever...
- nợ khó đòi,
- miền nghi ngờ,
- ,
- nợ đáng ngờ, nợ khó đòi,
- / daut /, Danh từ: sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngờ, Động từ: nghi ngờ, ngờ vực;...
- dự trữ cho nợ khó đòi,
- nợ không thu được, tài khoản đáng ngờ, tài khoản khó đòi,
- các khoản dự phòng nợ khó đòi, các khoản nợ dự phòng khó đòi,
- / ¸self´daut /, Danh từ: sự thiếu tự tin; sự ngờ vự mình, sự tự ti,
- có căn cứ, sự hoài nghi hợp lý, sự hoài nghi hợp lý, có căn cứ,
- Idioms: to be doubtful of sth, không chắc việc gì
- Idioms: to be in doubt, nghi ngờ, hoài nghi
- Thành Ngữ:, without any doubt , he's finished, không còn nghi ngờ gì nữa, ông ta lụn bại rồi!
- Idioms: to have doubts about sb 's manhood, nghi ngờ về lòng dũng cảm của ai
- Thành Ngữ:, to give somebody the benefit of the doubt, vì còn nghi ngờ nên không buộc tội cho ai
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
To soar
5
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Băng ca
47 -
Thấm đẫm
37 -
Mát rượi
37 -
Xuất ngoại
36 -
Nỡm
32 -
Vần
31 -
Mỏ hỗn
28 -
Lục
18 -
Goá
18 -
Bớp
18 -
Tưởng thưởng
17 -
Đa dạng
17 -
Tham gia
16 -
Mặt khác
15 -
Ghi nhận
15 -
Gợi tả
15 -
Kết nối
14 -
Cần thiết
14 -
Uy nghi
12 -
Tếu
12 -
Tươi tỉnh
12 -
Sơ cấp
12 -
Nghểnh
12 -
Nịnh
12 -
Kì lạ
12 -
Bảnh
12 -
Đất nước
12 -
Đôi mươi
12 -
Truân chuyên
11 -
Song
11
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này