Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn attribute” Tìm theo Từ (104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (104 Kết quả)

  • / 'ætribju:t /, Danh từ: thuộc tính, vật tượng trưng, (ngôn ngữ học) thuộc ngữ, Ngoại động từ: hình thái từ:
  • ký tự thuộc tính, beginning attribute character, ký tự thuộc tính khởi đầu, ending attribute character, ký tự thuộc tính kết thúc
  • thuộc tính lắp đặt,
  • đặc tính chuẩn, thuộc tính chuẩn,
  • thuộc tính người dùng, uad ( userattribute data set ), tập (hợp) dữ liệu thuộc tính người dùng, user attribute data set (uads), tập dữ liệu thuộc tính người dùng
  • thuộc tính biến,
  • thuộc tính địa chỉ,
  • thuộc tính lưu trữ,
  • byte thuộc tính, bai thuộc tính, screen attribute byte, byte thuộc tính màn hình
  • định nghĩa thuộc tính, attribute definition list, danh sách định nghĩa thuộc tính, field attribute definition, định nghĩa thuộc tính trường
  • thuộc tính hiện tại,
  • thuộc tính gốc,
  • thuộc tính dòng,
  • thuộc tính bắt buộc,
  • giá trị thuộc tính,
  • xu hướng theo thuộc tính,
  • dữ liệu thuộc tính, uad ( userattribute data set ), tập (hợp) dữ liệu thuộc tính người dùng, user attribute data set (uads), tập dữ liệu thuộc tính người dùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top