Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn attribute” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.547) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thuộc tính người dùng, uad ( userattribute data set ), tập (hợp) dữ liệu thuộc tính người dùng, user attribute data set (uads), tập dữ liệu thuộc tính người dùng
  • thuộc tính trường, basic field attribute, thuộc tính trường căn bản, basic field attribute, thuộc tính trường cơ bản, efa ( extendedfield attribute ), thuộc tính trường mở rộng, field attribute definition, định nghĩa...
  • hệ thống tập tin, tệp hệ thống, afs ( andrew file system ), hệ thống tập tin andrew, atfs ( attributedfile system ), hệ thống tập tin có thuộc tính, attribute file system (atfs), hệ thống tập tin có thuộc tính, disk...
  • dữ liệu thuộc tính, uad ( userattribute data set ), tập (hợp) dữ liệu thuộc tính người dùng, user attribute data set (uads), tập dữ liệu thuộc tính người dùng
  • màu mở rộng, extended color attributes, các thuộc tính màu mở rộng
  • thuộc tính file, thuộc tính tệp, fixed file attributes, thuộc tính file cố định
  • thuộc tính tệp, default file attribute, thuộc tính tệp ngầm định
  • ký tự thuộc tính, beginning attribute character, ký tự thuộc tính khởi đầu, ending attribute character, ký tự thuộc tính kết thúc
  • định nghĩa thuộc tính, attribute definition list, danh sách định nghĩa thuộc tính, field attribute definition, định nghĩa thuộc tính trường
  • / ə´tribjutiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) thuộc ngữ; có tính chất thuộc ngữ, Danh từ: (ngôn ngữ học) thuộc ngữ, attributive syntagma, ngữ...
  • thuộc tính mở rộng, extended attribute buffer, bộ đệm thuộc tính mở rộng
  • node attribute table - bảng thuộc tính nút,
  • bảng thuộc tính, bảng thuộc tính, feature attribute table, bảng thuộc tính đối tượng
  • byte thuộc tính, bai thuộc tính, screen attribute byte, byte thuộc tính màn hình
  • mục dữ liệu, phần tử dữ liệu, attribute data element, phần tử dữ liệu thuộc tính, composite data element, phần tử dữ liệu hỗn hợp, data element chain, chuỗi phần tử dữ liệu, interchange data element, phần...
  • đặc tả thuộc tính, attribute specification list, danh sách đặc tả thuộc tính
  • số tuần tự, số hiệu dãy, số thứ tự, số thứ tự, attribute a sequence number (packet, message ...), đánh số tuần tự
  • phần tử, (số nhiều) cơ sở, nguyên lý cơ bản (của một khoa học), associate elements, phần tử kết hợp, attribute elements, phần tử thuộc tính, class of conjugate elements,...
  • / in´krimi¸neit /, Ngoại động từ: buộc tội cho; đổ tội cho, đổ trách nhiệm cho, Từ đồng nghĩa: verb, allege , attack , attribute , blame , brand , bring...
  • mạng phân tán, mạch thông số rải, mạng thông số rải, mạng phân phối, distributed network architecture, kiến trúc mạng phân tán, distributed network directory, thư mục mạng phân tán, distributed network operating system...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top