Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn audibly” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / ´ɔ:dibli /, phó từ, rõ ràng, rành rành,
  • / ´ɔ:dibl /, Tính từ: có thể nghe thấy, nghe rõ, Toán & tin: có thể nghe được, Điện lạnh: khả thính, Kỹ...
  • / 'ɔ:dəbl /,
  • Phó từ: không nghe thấy nổi,
  • tín hiệu âm, tín hiệu âm (thanh), tín hiệu âm tần, tín hiệu nghe được,
  • âm nghe được, âm (thanh) nghe được, âm khả thính,
  • tiếng gọi nghe rõ,
  • Phó từ: phô trương, loè loẹt,
  • Phó từ: Đáng khen, đáng ca ngợi,
  • báo động nghe được, cảnh báo bằng tiếng vang, báo động âm thanh,
  • tín hiệu âm thanh, tín hiệu nghe được,
  • tầm số khả thính, âm tần,
  • dấu hiệu khả thính,
  • nghe thấy tiếng tim bản thân,
  • (thuộc) thính giác,
  • thiết bị cảnh báo âm tần, thiết bị báo động âm thanh,
  • tín hiệu nghe/nhìn, tín hiệu thính/thị,
  • ngưỡng thính giác,
  • loa thông báo,
  • tần số nghe được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top