Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn carbine” Tìm theo Từ (959) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (959 Kết quả)

  • cacbon cacbua,
  • / ´ka:bain /, Danh từ: súng cacbin,
  • tuabin tàu thuỷ,
  • / ´ka:baid /, Danh từ: (hoá học) cacbua, Cơ - Điện tử: cacbit, cacbua (hợp chất của kim loại với cacbon), Hóa học & vật liệu:...
  • / ´ka:main /, Danh từ: chất đỏ son, màu đỏ son, Tính từ: Đỏ son, Từ đồng nghĩa: noun, cherry , color , crimson , red , scarlet,...
  • cacben,
  • Danh từ: cacbinola; rượu melitic, cacbinol,
  • / ´kærə¸lain /, Tính từ: Ở thời saclơ đại đế, Ở thời các vua saclơ ( anh),
  • / ´ma:lin /, Danh từ: (hàng hải) thừng bện, sợi đôi,
  • / 'kæbinit /, Danh từ: tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý), vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm), nội các, chính phủ, phòng riêng, Cơ - Điện tử: tủ...
  • / ´ka:diη /, Dệt may: sự chải thô,
  • / 'kɑ:viη /, Danh từ: nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm, sự lạng thịt, đề ren, bào mòn, chạm, chạm trổ, khắc, nghệ thuật điêu khắc, sự chạm,...
  • / ´kɔ:lain /, tính từ, thuộc thân cây; mọc ở phần trên thân cây (lá),
  • / ´sə:vain /, Danh từ: chứng viêm cổ tử cung,
  • / 'kɔm'bain /, Danh từ: (thương nghiệp) côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập ( (cũng) combine harvester), Động từ: kết hợp, phối hợp, (hoá...
  • / 'kæprain /, Tính từ: thuộc về dê; giống con dê,
  • Tính từ: nặng nề, nặng trĩu, chứa chất, carking cares, những mối lo âu nặng trĩu
  • see cyclizine.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top