Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn codicil” Tìm theo Từ (182) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (182 Kết quả)

  • / ´kɔdisil /, Danh từ: khoản bổ sung vào tờ di chúc, Kinh tế: bản bổ sung di chúc, Từ đồng nghĩa: noun, addendum , addition...
  • colixin,
  • / ´kɔmikl /, Tính từ: hài hước, khôi hài, tức cười; vui nhộn, kỳ cục, lố bịch, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´kɔnikl /, Tính từ: hình nón, Cơ - Điện tử: (adj) côn, Toán & tin: conic, Xây dựng: thuộc...
  • Danh từ: hội đồng, Nghĩa chuyên ngành: hội đồng, Nghĩa chuyên ngành: hội đồng, hội nghị, Nguồn...
  • ăng ten hình nón,
  • sự doa côn,
  • cam hình côn,
  • máng hình nón,
  • mặt gãy hình nón,
  • mũ hình côn (đinh),
  • lỗ sáng hình nón (trên mái),
  • sự khúc xạ hình nón,
  • sàng quay hình nón, sàng quay hình nón,
  • ống nón,
  • van hình nón, van côn, van côn, van hình nón, van côn,
  • như council-chamber,
  • hội đồng quản trị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top