Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn constrictor” Tìm theo Từ (107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (107 Kết quả)

  • / kən´striktə /, Danh từ: (giải phẫu) cơ co khít, (y học) cái kẹp (dùng để mổ xẻ), Y học: cơ khít,
  • / kən´strʌktə /, Danh từ: người xây dựng, kỹ sư xây dựng, (hàng hải) kỹ sư đóng tàu, Toán & tin: phương thức khởi tạo, hàm dựng, hàm tạo,...
  • Danh từ: con trăn mỹ nhiệt đới,
  • cơ khít âm đạo,
  • cơ thắt niệu đạo,
  • / kən´striktid /, tính từ, hẹp hòi, nông cạn, thiển cận, thui chột, cằn cỗi, a constricted outlook, cách nhìn thiển cận
  • / kən'strʌktə /, Kỹ thuật chung: người xây dựng,
  • / kәn'strikt /, Danh từ: sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép, sự đè nén, sự kiềm chế, sự gượng gạo, sự miễn cưỡng; sự e dè, sự câu thúc, sự giam hãm,...
  • / kən'træktə /, Danh từ: thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học), (giải phẫu) cơ co, Cơ...
  • cơ ngang mũi,
  • / kən´strikʃən /, Danh từ: sự thắt, sự siết, sự co khít, vật thắt lại, vật eo lại, Kỹ thuật chung: nén, sự co lại, sự thắt, sự thắt lại,...
  • nhân viên thiết kế quảng cáo,
  • bên tổng thầu, người tổng thầu, nhà thầu chính, Địa chất: bên tổng thầu, người tổng thầu,
  • hồ quang ép,
  • phóng điện thắt, phóng điện xoắn (thừng),
  • cơ khẩu cái-lưỡi, cơ vòm miệng-lưỡi,
  • cơ thắt hầu trên,
  • chủ thầu xây dựng, nhà thầu khoán xây dựng, nhà thầu xây dựng,
  • nhà thầu chính,
  • nhà thầu vận tải, hãng vận tải công cộng, nhà thầu vận chuyển, người thầu vận chuyển (đường bộ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top