Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn constrictor” Tìm theo Từ (107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (107 Kết quả)

  • kỹ sư thầu xây cất,
  • người cùng ký kết hợp đồng,
  • thầu khoán ván khuôn,
  • bên tổng thầu, nhà thầu chung, thầu khoán chính, thầu khoán trưởng, tổng chính khoán, tổng thầu, nhà thầu chính, chủ công trình, người thầu toàn bộ,
  • người thầu lại, thầu phụ,
  • người nhận thầu lại, người thầu lại, người thầu phụ, người thầu thứ cấp,
  • cơ thắt hầu trên,
  • cơ thắt hầu dưới,
  • cơ thắt hầu giữa,
  • đẻ khó do co cơ vòng,
  • người thầu lại, người thầu phụ, người thầu thứ cấp,
  • nhà thầu bị phá sản,
  • nhà thầu tiến hành công việc thay đổi,
  • hệ số co hẹp đứng,
  • nhà thầu vận chuyển,
  • quyền tiếp cận của nhà thầu,
  • nhà thầu xây dựng,
  • nhà thầu phải điều tra nguyên nhân,
  • lỗi của nhà thầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top