Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn deduct” Tìm theo Từ (442) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (442 Kết quả)

  • / dɪˈdʌkt /, Ngoại động từ: trừ đi, khấu trừ, hình thái từ: Toán & tin: trừ đi, Kinh tế:...
  • khử bụi,
  • / di´dju:s /, Ngoại động từ: suy ra, luận ra, suy luận, suy diễn, vạch lại lai lịch nguồn gốc (của người nào...), hình thái từ: Toán...
  • / ´i:dʌkt /, Danh từ: (hoá học) vật chiết, Hóa học & vật liệu: sản phẩm tách,
  • /əb'dʌkt/, Ngoại động từ: bắt cóc, cuỗm đi, lừa đem đi (người đàn bà...), (giải phẫu) rẽ ra, giạng ra, hình thái từ: Từ...
  • / di´kɔkt /, Ngoại động từ: sắc (thuốc...), Kinh tế: nấu chín, sắc thuốc
  • / di'fekt /, Danh từ: thiếu sót, sai sót, nhược điểm; tật xấu, khuyết điểm, (vật lý) sự hụt; độ hụt, (vật lý) sai hỏng, khuyết tật, (toán học) số khuyết, góc khuyết,...
  • / di´likt /, Danh từ: như misdemeanour, Kinh tế: hành vi phạm pháp, hành vi xâm quyền, action ex delict, tố tụng dựa theo hành vi xâm quyền
  • trừ tiền,
  • suy từ,
  • / ə´dʌkt /, Ngoại động từ: (giải phẫu) khép (các cơ...), Hóa học & vật liệu: sản phẩm cộng
  • khử gỉ, tẩy gỉ, cạo rỉ sét,
  • / dɪ'tekt /, Hình thái từ: Ngoại động từ: dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra, nhận thấy, nhận ra, (rađiô) tách sóng, Toán...
  • / si'dju:s /, Ngoại động từ: quyến rũ; dụ dỗ, cám dỗ (nhất là ai còn trẻ tuổi, ít kinh nghiệm hơn mình) để giao hợp, thuyết phục; cám dỗ, rủ rê, quyến rũ (làm cái gì...
  • / di´fʌηkt /, Tính từ: chết, quá cố, không còn tồn tại nữa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, asleep...
  • / di´gʌst /, Ngoại động từ: (thông tục) nếm; thưởng thức ý vị, Kinh tế: nếm vị, thử vị,
  • / di'pikt /, Ngoại động từ ( (cũng) .depicture): vẽ, mô tả, miêu tả, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, characterize...
  • / ri´lʌkt /, nội động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ( + at, against) tỏ ra ghét, không ưa thích (việc gì),
  • / ri'dju:s /, Ngoại động từ: giảm, giảm bớt, hạ, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, Đổi, biến đổi (sang một...
  • / ri´dækt /, Ngoại động từ: soạn, viết, biên tập (bài báo, bài văn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top