Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dignity” Tìm theo Từ (162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (162 Kết quả)

  • / ˈdɪgnɪti /, Danh từ: chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ chững chạc, thái độ đường hoàng; vẻ nghiêm trang, Kỹ...
  • / ´digni¸fai /, Ngoại động từ: làm cho xứng, làm cho xứng đáng, làm cho có vẻ đường hoàng; làm cho có vẻ trang nghiêm, tôn, tôn lên, đề cao, hình thái...
  • Danh từ: buổi nhảy công cộng của người da đen,
  • / ´dignitəri /, Danh từ: người quyền cao, chức trọng, chức sắc của nhà thờ; trùm họ đạo, Từ đồng nghĩa: noun, big gun , big kahuna , bigshot , bigwig...
  • / ´signi¸fai /, Ngoại động từ: biểu thị, biểu hiện; báo hiệu; là dấu hiệu của cái gì, có nghĩa là; làm cho có nghĩa, làm cho cái gì được biết; tuyên bố, báo cho biết,...
  • / di´viniti /, Danh từ: tính thần thánh, thần thánh, người đáng tôn sùng, người được tôn sùng, khoa thần học (ở trường đại học), Từ đồng nghĩa:...
  • Nội động từ: hoá gỗ, Ngoại động từ: làm hoá gỗ,
  • / dis´juniti /, danh từ, tình trạng không thống nhất, tình trạng không đoàn kết, tình trạng không nhất trí, tình trạng chia rẽ, tình trạng bất hoà, Từ đồng nghĩa: noun, disunion...
  • / in´digniti /, Danh từ: sự sỉ nhục, sự làm nhục, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to treat somebody with indignity,...
  • / ´lignait /, Danh từ: than non, Kỹ thuật chung: licnit, Địa chất: than linhit, than lignit,
  • / ´dimiti /, Danh từ: vải dệt sọc nổi (thường) có hình trang trí lạ, để làm màn che...
  • / ig´nait /, Ngoại động từ: Đốt cháy, nhóm lửa vào, làm nóng chảy, khơi mòi, bắt mòi, bắt ngòi, khơi mào, (nghĩa bóng) kích thích, kích động, làm bừng bừng, Nội...
  • / ´didʒit /, Danh từ: ngón chân, ngón tay, ngón (bề ngang ngón tay dùng làm đơn vị đo), (thiên văn học) ngón (một phần mười hai đường kính mặt trời hoặc mặt trăng để đo...
  • than á bitum,
  • sáp than nâu, sáp than non,
  • bánh than non,
  • dầu than nâu,
  • pec than nâu,
  • nâu dạng phiến, phiến nâu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top