Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn eligible” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • / ´elidʒəbl /, Tính từ: Đủ tư cách, thích hợp, có thể chọn được, Kỹ thuật chung: thích hợp, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: dễ đọc dễ xem, rõ ràng (chữ in, chữ viết),
  • / ´eksidʒibl /, Tính từ: có thể đòi hỏi được, khả sách, Kinh tế: có thể đòi hỏi được, có thể yêu cầu,
  • đồng tiền hợp cách,
  • sự đầu tư có lý do,
  • danh mục thích hợp, danh sách hợp chuẩn (đủ tiêu chuẩn),
  • chi phí thích hợp, chi phí xây dựng các công trình xử lý nước thải làm cơ sở cho các khoản trợ cấp epa.
  • người xin việc lành nghề,
  • sản phẩm hợp quy định,
  • dự trữ đủ tiêu chuẩn,
  • nhà thầu hợp lệ, nhà thầu hợp lệ là nhà thầu có tư cách tham dự thầu được quy định trong hồ sơ mời thầu. Đối với wb và adb, nhà thầu hợp lệ là nhà thầu thuộc các nước là thành viên của...
  • hối phiếu đủ tiêu chuẩn (để tái chiết khấu),
  • Tính từ: có thể bầu lại,
  • tai sản có đủ tiêu chuẩn, tài sản hợp cách, đủ tiêu chuẩn, eligible assets ratio, hệ số tài sản có đủ tiêu chuẩn
  • các khoản nợ đủ tiêu chuẩn, các khoản nợ đủ tiêu chuẩn (để tái chiết khấu),
  • phiếu khoán hợp thức (được tái chiết khấu), tín phiếu đủ tiêu chuẩn (để tái chiết khấu),
  • / in´elidʒəbəl /, Tính từ: không đủ tư cách, không đủ tiêu chuẩn; không đủ khả năng; không đạt tiêu chuẩn tòng quân, Danh từ: người không đủ...
  • / ´neglidʒəbl /, Tính từ: không đáng kể, Toán & tin: không đáng kể, bỏ qua được, Cơ - Điện tử: (adj) có thể bỏ...
  • / ´ledʒibl /, Tính từ: rõ ràng, dễ đọc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, legible handwriting, nét chữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top