Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn estop” Tìm theo Từ (363) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (363 Kết quả)

  • / is´tɔp /, Ngoại động từ: (pháp lý) ( (thường) + from) ngăn chận; loại trừ, Từ đồng nghĩa: verb, bar , impede , obstruct , plug , preclude , prevent , prohibit,...
  • / stɔp /, Danh từ: sự ngừng lại, sự dừng, sự đỗ lại; tình trạng bị ngừng lại, sự ở lại, sự lưu lại, ga, bến, chỗ đỗ (xe khách...), dấu chấm câu (nhất là dấu chấm...
  • cữ hãm, cữ chặn,
  • cửa chặn luồng gió,
  • kết thúc bằng tab,
  • cữ chặn điều chỉnh, cữ hạn chế hành trình,
  • thanh chặn cửa sổ,
  • bệ chắn dừng tàu,
  • ca nghỉ,
  • lệnh ngừng chương, sự ngừng chương,
  • cơ cấu dừng ly hợp, bộ hãm ly hợp, bộ hãm ly hợp, phanh ly hợp,
  • cái chặn cửa (ngừa đập vào tường),
  • tấm đồng chống rò,
  • báo hết giấy, bộ báo dừng hết giấy, bộ cảm biến hết giấy, ngừng do hết giấy,
  • trạm tiếp nhiên liệu,
  • cữ chặn động,
  • phai (cửa đập),
  • điểm dừng vòng lặp, sự dừng vòng lặp, dừng chu trình,
  • cữ chặn di chuyển lên, cữ hạn vị thẳng đứng, cữ chặn hành trình lên, cữ hạn vị thẳng đứng, cữ chặn hành trình lên,
  • cữ chặn hành trình ngược, cữ chặn hành trình lùi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top