Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn extractive” Tìm theo Từ (162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (162 Kết quả)

  • / iks´træktiv /, Tính từ: chiết, trích, khai khoáng, Danh từ: vật chiết, chất chiết, extractive industry, công nghiệp khai khoáng
  • những chất chiết được,
  • chưng cất kiểu chiết, cất chiết,
  • chất chiết,
  • / iks´trækʃən /, Danh từ: sự trích (sách); sự chép (một đoạn trong sách), sự nhổ (răng...), sự bòn rút, sự moi, sự hút, sự bóp, sự nặn, sự rút ra (nguyên tắc), sự thích...
  • / ə'træktiv /, Tính từ: hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên, Kỹ thuật chung: hấp dẫn, thu hút, Từ đồng nghĩa:...
  • nghề khai thác,
  • các nghề khai thác,
  • công nghiệp hầm mỏ, công nghiệp khai thác,
  • nước quả chiết,
  • / di´træktiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory , low , pejorative , slighting , uncomplimentary , calumnious , defamatory , injurious...
  • / iks´tiηktiv /, tính từ, Để dập tắt; để làm tan vỡ; để làm mất đi, Để làm tuyệt giống, Để thanh toán (nợ nần), Để tiêu diệt, để tiêu huỷ,
  • chiết được, rút ra được,
  • Tính từ: kéo, kéo, tractive power, lực kéo
  • sự trích ly bằng côn,
  • lực hút, lực hút,
  • thiết bị tách (chiết),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top