Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn faltering” Tìm theo Từ (161) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (161 Kết quả)

  • / 'fɔ:l.tə.riɳ /, tính từ, Ấp úng, ngập ngừng (giọng nói...), loạng choạng (bước đi), sút kém, nao núng (tinh thần, trí nhớ...)
"
  • lọc, sự lọc, sự lọc, sự thanh lọc, thanh lọc,
  • nối bản lề,
  • / 'fɔ:ltəriɳli /, Phó từ: Ấp úng, ngập ngừng,
  • sự nhào lộn, sự mài mòn,
  • / ´fa:sniη /, Danh từ: sự buộc, sự trói chặt, sự đóng chặt, sự cài chặt, sự thắt chặt nút, cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ( (cũng) fastener), Xây...
  • Tính từ: Đùa bỡn, a bantering tone of voice, một giọng nói bỡn cợt
  • làm sệt, sự làm đặc, sự nuôi béo, sự vỗ béo,
  • Danh từ: sự tạo rãnh bằng rèn, sự xâm mối nối đinh tán,
  • nền kinh tế hàng đổi hàng,
  • / 'fæktəriη /, Danh từ: sự phân tích thành thừa số, Toán & tin: sự phân tích (thành nhân tử), Kinh tế: bao thanh toán,...
  • sự độn (hàn),
  • / ʌn´fɔ:ltəriη /, Tính từ: không ấp úng, không ngập ngừng (giọng nói...), không loạng choạng (bước đi), không sút kém, không nao núng (tinh thần, trí nhớ...)
  • bể lọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top