Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fascicle” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / 'fæsikl /, (thực vật học) bó, chùm, tập (sách), Nghĩa chuyên ngành: chùm, Từ đồng nghĩa: noun, f”'sikjul”s, danh từ, bunch , bundle , cluster , collection,...
  • / 'fæsikld /, Tính từ: (thực vật học) tụ lại thành bó, tụ lại thành chùm,
  • / 'fæʃiɔlǝ /, Danh từ: dải lông rung,
  • / 'fæsikju:l /, như fascicle,
  • / 'fæʃii: /, như fascia,
  • / 'fæʃiɔlǝ /, Danh từ: (sinh học) dải màu hẹp; vân màu hẹp, sâu lá, Y học: fasciola, sán lá,
  • / 'feiʃǝl /, Tính từ:,
  • / 'fæsail /, Tính từ: dễ, dễ dàng; thông, trôi chảy, sẵn sàng; nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính; hiền lành, Toán & tin: dễ; đơn giản, Kỹ...
  • / fæ´si:n /, Danh từ: bó cành để làm cừ, Cơ khí & công trình: trồng cây, Xây dựng: bó quạt, Kỹ...
  • bó cành cây,
  • bệnh mủ da mặt,
  • bó cành leo,
  • khối xây đệm,
  • mạc hốc mắt, mạc ổ mắt,
  • sán lá gan,
  • bó bên sâu,
  • mặt đường phòng hộ bằng các bó cành cây,
  • rồng nhỏ,
  • rồng nặng,
  • bó cành cây nhúng chìm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top