Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fuck” Tìm theo Từ (154) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (154 Kết quả)

  • / fʌk /, Danh từ: sự giao cấu, bạn tình, Thán từ: mẹ kiếp!, Động từ: giao cấu, not care / give a fuck, đếch cần, fuck...
  • Danh từ: chẳng mô tê gì cả, you've stated fuck-all today, hôm nay mày chẳng phát biểu được cái gì cả!,
  • / ´fʌk¸ʌp /, danh từ, sự hỗn loạn,
  • Thành Ngữ:, fuck off, cút xéo ngay!
  • / mʌk /, Danh từ: phân chuồng, (thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm, (thông tục) tình trạng bẩn tưởi, tạp chất (ở quặng), Ngoại...
  • / rʌk /, Danh từ: sự tụm lại lỏng lẻo với bóng để dưới đất (trong môn bóng bầu dục), nhóm (đấu thủ..) rời rạc, ( the ruck) những người tầm thường ở nơi công cộng,...
  • / pʌk /, danh từ, (thể dục,thể thao) bóng khúc côn cầu trên băng, danh từ, yêu tinh, (nghĩa bóng) đứa bé tinh nghịch, Từ đồng nghĩa: noun, elf , fairy , fay , goblin , hobgoblin , imp...
  • / fʌηk /, danh từ, (thông tục) sự kinh sợ, kẻ nhát gan, nội động từ, (thông tục) sợ, sợ hãi, hoảng sợ, lẩn tránh (vì sợ), chùn bước, ngoại động từ, sợ, sợ hãi (cái gì, ai), lẩn tránh, trốn...
  • / sʌk /, Danh từ: sự mút, sự bú, sự hút, ngụm, hớp (rượu), ( số nhiều) (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo, (từ lóng) sự vỡ mộng; sự thất vọng (như) suck-in,
  • / lʌk /, Danh từ: vận, sự may rủi, vận may, vận đỏ, Cấu trúc từ: beginner's luck, better luck next time, good luck, one's luck is in, the luck of the draw, the...
  • / tʌk /, Danh từ: nếp gấp (ở quần áo, để trang trí, để làm cho nó nhỏ hơn..), (thông tục) bánh kẹo, Ngoại động từ: kéo, gấp, lộn mép, viền...
  • / dʌk /, Danh từ: con vịt, vịt cái, thịt vịt, (thân mật) người yêu quí; người thân mến, ( crickê) ván trắng ( (cũng) duck's egg), người vỡ nợ, người phá sản, người thất...
  • / jʌk /, Thán từ: kinh quá! khiếp quá!,
  • / bʌk /, Danh từ: hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực, người diện sang, công tử bột, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đồng đô la, (thân mật) bạn già, bạn thân, cái...
  • Danh từ: hiệu lực; giá trị, số lượng, bộ phận chính,
  • như huckaback,
  • Thành Ngữ:, to fuck about, tỏ ra ngu xuẩn
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người quyền cao chức trọng, người hay lên mặt ta đây quan to,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top