Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn graphical” Tìm theo Từ (401) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (401 Kết quả)

  • như graphic, có vẽ hình, họa tính, thuộc đồ thị, đồ họa, graphical user interface, (tin học) hệ giao tiếp đồ hoạ
  • cách tính bằng đồ thị,
  • đồ thị, giảm đồ,
  • thông tin (bằng) biểu đồ, thông tin (bằng) hình ảnh,
  • nhập họa,
  • phép đo tam giác ảnh đồ thị,
  • tĩnh lực học đồ thị,
  • ký hiệu sơ đồ điện,
  • biểu đồ số liệu,
  • ví dụ trực quan,
  • sự tích hợp đồ thị, sự tích hợp họa hình,
  • ngôn ngữ đồ họa,
  • biểu diễn đồ họa,
  • ký hiệu đồ thị,
  • lời giải bằng đồ thị, giải bằng đồ thị, lời giải bằng đồ thị,
  • độ chính xác đồ thị,
  • phép dựng theo đồ thị, phép vẽ theo đồ thị, sự lên đồ thị, sự vẽ đồ thị,
  • thiết kế bằng đồ thị,
  • phép ngoại suy bằng đồ thị, ngoại suy đồ thị,
  • vị trí xác định bằng đồ thị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top