Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gusset” Tìm theo Từ (302) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (302 Kết quả)

  • bản mã, bản nút,
  • tấm bản nối,
  • / ´gʌsit /, Danh từ: miếng vải đệm (cho chắc thêm); miếng vải can (để nới rộng quần áo), (kỹ thuật) cái kẹp tóc, Toán & tin: bản tiếp điểm,...
  • / ´rʌset /, Danh từ: vải thô màu nâu đỏ nhạt, màu nâu đỏ nhạt, táo rennet nâu nhạt, Tính từ: nâu đỏ nhạt (màu), (từ cổ,nghĩa cổ) mộc mạc,...
  • tấm ốp góc, tấm sắt tam giác, tấm góc, tấm nối (đóng tàu), tấm giữ góc, tấm nối góc, bản mã, bản nút, bản tiếp điểm, =bản nút, bản tiết điểm, thanh đệm,
  • thanh néo, tấm néo,
  • nhũ đỏ (mica đỏ nhung),
  • / ´gə:nit /, như gurnard,
  • như tussore,
  • bản nách kép,
  • tấm nẹp ở nóc nhà,
  • / ´kɔsit /, Danh từ: con cừu con được nâng niu, người được nâng niu nuông chiều, Ngoại động từ: nâng niu, nuông chiều, Từ...
  • / ´bæsit /, Danh từ: chó baxet (một giống chó lùn), bài baxet, (địa lý,địa chất) vỉa trồi lên, Nội động từ: (địa lý,địa chất) trồi lên (vỉa),...
  • / ´fʌsə /, danh từ, người gây rối (về chuyện vặt),
  • cụm phát điện, genset control panel, bảng điều khiển cụm phát điện
  • / ´gesə /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top