Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn headset” Tìm theo Từ (256) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (256 Kết quả)

  • / ´hed¸set /, Danh từ: bộ ống nghe điện đài, Kỹ thuật chung: ống choàng đầu,
  • Tính từ: nhất định, kiên quyết, to be deadset on doing something, kiên quyết làm cái gì, nhất định làm bằng được cái gì
  • / ´hænd¸set /, Danh từ: máy thu phát cầm tay, Điện tử & viễn thông: máy cầm tay, Kinh tế: ống nghe điện thoại,
  • bắn 1 viên trúng đầu,
  • / ´hed¸rest /, Ô tô: điểm tựa đầu, gối đỡ đầu,
  • / ´giə¸set /, danh từ, bộ bánh răng,
  • Danh từ: xe tang, (từ cổ,nghĩa cổ) nhà táng,
  • / ´hedid /, Tính từ: có ghi ở đầu (trang giấy...), có đầu (dùng trong tính từ ghép), Cơ - Điện tử: (adj) có đầu, có mũ, Kinh...
  • / ´hedə /, Danh từ: người đóng đáy thùng, (thông tục) cái nhảy lao đầu xuống trước, (điện học) côlectơ, cái góp điện, (kỹ thuật) vòi phun, ống phun, (kiến trúc) gạch...
  • / 'hædst /, (từ cổ, nghĩa cổ) quá khứ của have ngôi thứ hai đơn,
  • phần cất ngọn,
  • ống (nghe và nói) điện thoại,
  • kênh dẫn,
  • dây máy điện thoại, dây mềm ống nghe,
  • Tính từ: hình mũi tên, hình mũi tên, arrow-headed characters, chữ hình mũi tên
  • đá chèn,
  • ống phân phối nước,
  • viên gạch ngang (xây) giả,
  • viên gạch ngang (xây) giả,
  • / ´grei¸hedid /, tính từ, tóc hoa râm, già, ( + in) già đời (trong nghề), cũ kỹ, cổ kính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top