Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ideology” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • / ,adiə'ɔləʤi /, Danh từ: sự nghiên cứu tư tưởng, Ý thức hệ, hệ tư tưởng (của một giai cấp...), sự mơ tưởng, sự mộng tưởng, Kinh tế: hệ...
  • như orology,
  • / ´aidiə¸lɔg /, Danh từ: nhà lý luận; người có những ý nghĩ hư ảo, không thực tế, người chủ trương một lý thuyết nào đó; nhà tư tưởng,
  • / pi´dɔlədʒi /, Danh từ: (như) paedology, thổ nhưỡng học, Y học: môn học trẻ em, Kỹ thuật chung: khoa học về đất,...
  • / in´dɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu về Ân-độ,
  • / ni:´ɔlədʒi /, danh từ, sự dùng từ mới, từ mới,
  • / dʒi´ɔlədʒi /, Danh từ: khoa địa chất, địa chất học, Kỹ thuật chung: địa chất, địa chất học, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸aidiə´lɔdʒik /, như ideological, Tính từ: (thuộc) hệ tư tưởng, (thuộc) ý thức hệ,
  • / ri´ɔlədʒi /, Danh từ: lưu biến học, Xây dựng: môn học lưu biến, Kỹ thuật chung: lưu biến học, lưu biến học, lưu...
  • / θi'ɒlədʒi /, Danh từ: thần học (sự nghiên cứu bản chất của chúa trời và các cơ sở của tín ngưỡng (tôn giáo)), thuyết thần học; hệ thống thần học; tập hợp những...
  • thổ nhưỡng nông học,
  • địa chất bề mặt,
  • địa chất học cấu tạo,
  • địa chất đại cương, địa chất học đại cương,
  • địa chất kiến tạo,
  • thổ nhưỡng học đại cương,
  • địa chất lưu vực,
  • địa chất ngoài trời, địa chất thực địa,
  • địa chất biển,
  • địa chất quân sự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top