Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ideology” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.498) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: nồng nhiệt, nhiệt thành, communists struggle fervently for their ideology, những người cộng sản đấu tranh nhiệt thành vì ý thức...
  • / ¸aidiə´lɔdʒikl /, như ideologic,
  • / ¸aidiə´lɔdʒik /, như ideological, Tính từ: (thuộc) hệ tư tưởng, (thuộc) ý thức hệ,
  • Phó từ: về ý thức hệ, nam and his american friends are ideologically different, nam và những người bạn mỹ của anh khác nhau về ý thức hệ,...
  • bảng dò, bảng dò tìm, lut, bảng tìm kiếm, lut -bảng từ điển, video lookup table (vlt), bảng dò tìm video, vlt ( videolookup table ), bảng dò tìm video, video lookup table (vlt), bảng dò tìm video, vlt ( videolookup table...
  • / ´freiziη /, danh từ, (âm nhạc) cách phân nhịp, như phraseology, Từ đồng nghĩa: noun, diction , parlance , phrase , phraseology , verbalism , wordage
  • hình thái ghép cấu tạo từ ghép có tính chất thuật ngữ; chỉ thần:, theocracy chính trị thần quyền; theology thần học,
  • hính thái cấu tạo từ ghép có tính chất thuật ngữ; mang nghĩa mục đích : teleology thuyết mục đích,
  • / pi´dɔlədʒi /, Danh từ: (như) paedology, thổ nhưỡng học, Y học: môn học trẻ em, Kỹ thuật chung: khoa học về đất,...
  • / ¸a:ki´ɔlədʒi /, Danh từ: khảo cổ học, Kỹ thuật chung: khảo cổ học, Từ đồng nghĩa: noun, architectural archaeology,...
  • / haɪˈdrɒlədʒi /, Danh từ: thuỷ học, ngành thủy học, môn thủy văn, engineering hydrology, môn thủy văn công trình, hydrology of land, môn thủy văn lục địa
  • nước dưới đất, nước dưới lớp thổ nhưỡng, Địa chất: nước ngầm, ground water hydrology, thủy văn học nước dưới đất, ground water infiltration, sự thấm nước dưới đất,...
  • hệ số sức kháng, lrfd methodology = the load and resistance factor design, thiết kế theo hệ số tải trọng và hệ số sức kháng
  • địa chất bề mặt, địa chất khu vực, areal geology map, bản đồ địa chất khu vực
  • / ´i:ti'ɔlədʒi /, như aetiology, căn bệnh học,
  • / ¸endoukri´nɔlədʒi /, Danh từ: (sinh vật học) khoa nội tiết, Y học: nội tiết học, pharmaco-endocrinology, dược nội tiết học
  • như histology,
  • / ´a:gou /, Danh từ: tiếng lóng; tiếng lóng của bọn ăn cắp, Từ đồng nghĩa: noun, cant , dialect , idiom , lingo , parlance , patois , slang , terminology , vernacular...
  • sinology, hán học
  • / ¸ɔfi´ɔlədʒi /, danh từ, khoa nghiên cứu rắn, an ophiology of lavard university, khoa nghiên cứu rắn của trường đại học lavard
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top