Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn implicate” Tìm theo Từ (74) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (74 Kết quả)

  • / ´implikeit /, Danh từ: Ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý, Ngoại động từ: lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào, ngụ ý,...
  • Toán & tin: ẩn,
  • / ´repli¸keit /, Ngoại động từ: tái tạo; là một bản sao của, làm một bản sao của (cái gì), Toán & tin: sao chép, sao lại, Kỹ...
  • / ´impri¸keit /, Ngoại động từ: nguyền rủa, Từ đồng nghĩa: verb, anathematize , damn
  • / ´dju:plikit /, Danh tu: bn sao, vật ging hệt một vật khác, từ đng nghĩa, biên lai cầm đồ, Tính từ: gồm hai bộ phận đúng nhau; thành hai bản, giống...
  • / ´ekspli¸keit /, Ngoại động từ: phát triển (một nguyên lý...), (từ cổ,nghĩa cổ) giảng, giải nghĩa, giải thích, hình thái từ: Toán...
  • như implicitness, tính ẩn, sự chỉ định gián tiếp,
  • / im'plisit /, Tính từ: ngấm, ngấm ngầm; ẩn tàng, hoàn toàn tuyệt đối, (toán học) ẩn, Kỹ thuật chung: ngầm, ẩn, Kinh tế:...
  • / 'komplikeit /, Ngoại động từ: làm phức tạp, làm rắc rối, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
"
  • / ´imbrikeit /, Động từ: xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau (như) lợp ngói, Tính từ: xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau, (sinh vật học) lợp,
  • Tính từ: Để ngụ ý, để gợi ý, tất suy,
  • / ´plaikeit /, Tính từ: (sinh vật học); (địa lý,địa chất) uốn nếp, Kỹ thuật chung: uốn nếp,
  • bọc bằng lá kim loại,
  • bản sao hóa đơn, hóa đơn bổn phụ,
  • thử nghiệm hàng loạt, sự thử lặp,
  • khối nhân đôi, khối sao lại,
  • bản sao lưu kho,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top