Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inattentive” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / ¸inə´tentiv /, Tính từ: thiếu chú ý, lơ là, lơ đễnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to lend somebody...
  • / ¸ʌnə´tentiv /, tính từ, không chăm chú; lơ đãng, không ân cần, không chu đáo,
  • Phó từ: lơ là, lơ đễnh,
  • / ¸inə´tenʃən /, danh từ, sự thiếu chú ý, sự lơ là, sự lơ đễnh, Từ đồng nghĩa: noun, abstraction , carelessness , disregard , dreaminess , heedlessness , inadvertence , neglect , negligence...
  • / ə´tentiv /, Tính từ: chăm chú, chú ý, lưu tâm, Ân cần, chu đáo, Kỹ thuật chung: chăm chú, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Idioms: to be very attentive to sb, hết sức ân cần đối với người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top