Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn investment” Tìm theo Từ (396) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (396 Kết quả)

  • / in'vestmənt /, Danh từ: sự đầu tư; vốn đầu tư, (như) investiture, (quân sự) sự bao vây, sự phong toả, Toán & tin: (toán kinh tế ) vốn đầu tư;...
  • sự đầu tư,
  • đầu tư nguy hiểm,
  • đầu tư có tính khế ước,
  • đầu tư phân tán,
  • đầu tư trực tiếp, foreign direct investment, đầu tư trực tiếp của nước ngoài
  • đầu tư teo giảm lại,
  • đầu tư nhân lực,
  • đầu tư không có tính xây dựng, đầu tư không hiệu quả,
  • đầu tư luật định,
"
  • chính sách đầu tư vốn,
  • quá trình đầu tư,
  • viễn cảnh đầu tư,
  • tỷ suất đầu tư,
  • trọng tài viên đầu tư,
  • chứng khoán đầu tư, sale of investment securities, bán chứng khoán đầu tư
  • tài sản đầu tư,
  • hối phiếu đầu tư, phiếu khoán có tính đầu tư,
  • sự tăng vọt đầu tư,
  • quyết định đầu tư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top