Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lacrosse” Tìm theo Từ (51) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (51 Kết quả)

  • / lə'krɔs /, Danh từ: môn thể thao dùng vợt để bắt và ném bóng,
  • / ´læktous /, Danh từ: lactoza, đường sữa, Kỹ thuật chung: đường sữa, lactoza, Kinh tế: đường sữa,
  • / ə'krɔs /, Phó từ: qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, Giới từ: qua, ngang, ngang qua, Ở bên kia, ở phía bên kia, Cấu...
  • nước lactoza,
  • thạch lactoza hướng dương,
  • mặt cắt ngang,
  • cách khoảng ngang,
  • tường chắn trên phương ngang,
  • ngã tư,
  • vân ngang (gỗ), ngang thớ gỗ, compression across grain, sự ép ngang thớ gỗ, compression across grain, sự nén ngang thớ gỗ
  • sự tiện ngang, sự cắt ngang,
  • tỷ số closacarit,
  • kích thước ngang góc,
  • Thành Ngữ:, to put across, th?c hi?n thành công; làm cho du?c hoan nghênh, làm cho du?c tán thu?ng (m?t v? k?ch, m?t câu chuy?n...)
  • Thành Ngữ:, to run across, ch?y ngang qua
  • kích thước góc, kích thước ngang góc, độ rộng chéo góc,
  • ngang mũi tàu,
  • Thành Ngữ:, to fall across, tình c? g?p (ai)
  • Thành Ngữ:, to drop across, tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp
  • Thành Ngữ:, to get across, di ngang qua, vu?t qua; cho (ai...) di ngang qua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top