Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn laminated” Tìm theo Từ (133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (133 Kết quả)

  • / 'læmineitid /, Tính từ: thành phiến, thành lá, gồm những phiến, gồm những lá, Hóa học & vật liệu: bị phân lớp, Kỹ...
  • / 'læmineit /, Ngoại động từ: cán mỏng, dát mỏng, hình thái từ: Cơ khí & công trình: cán tấm, tách (thành) lớp,
  • nam châm lá ghép,
  • bọc dát thành lá,
  • tấm đệm lớp,
  • đá phiến tấm, đá phiến tấm,
  • vòm ván ép,
  • phần ứng ghép lá, phần ứng nhiều lớp,
  • tấm lát,
  • Hóa học & vật liệu: thủy tinh lớp, Ô tô: kính ép, Xây dựng: kính ghép, Kỹ thuật chung:...
  • panen gồm nhiều lớp, tấm cán ép, panen nhiều lớp,
  • đá phân lớp mỏng, đá phân lớp mỏng,
  • cán kết thành tấm,
  • mặt cắt tấm chất dẻo, tiết diện nhiều lớp, đoạn nhiều lớp,
  • đá sét phân phiến,
  • cấu tạo phân lớp,
  • gỗ lạng, gỗ bóc tấm, gỗ dán, ván ép, gỗ dán,
  • lá [thành lá],
  • tiếp xúc nhiều lớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top