Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn leniency” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / ´li:niənsi /, như lenience, Từ đồng nghĩa: noun, charity , clemency , lenience , lenity , mercifulness , mercy , charitableness , forbearance , indulgence , toleration
  • / ´li:niəns /, danh từ, tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung, Từ đồng nghĩa: noun, charity , clemency , leniency , lenity , mercifulness , mercy , charitableness , forbearance , indulgence...
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, opposition , renitence
  • Phó từ: nhân hậu, khoan dung,
  • như sentience,
  • / ˈtɛndənsi /, Danh từ: xu hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng (phương hướng chuyển động hoặc thay đổi của cái gì), Xây dựng: xu hướng,...
  • / ´pendənsi /, danh từ, tình trạng chưa quyết định, tình trạng chưa giải quyết, tình trạng còn để treo đó; (pháp lý) tình trạng chưa xử,
  • hướng, định hướng,
  • Tính từ: nhân hậu, hiền hậu, khoan dung, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • xu hướng giá lên (trong thị trường chứng khoán),
  • xu hướng giá xuống, xu hướng giá xuống (thị trường chứng khoán),
  • xu hướng tuột giảm,
  • động thái bám dính,
  • xu hướng giá xuống (trong thị trường chứng khoán),
  • xu thế giảm phát,
  • khuynh hướng khí áp (khí tượng học),
  • xu hướng thế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top