Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ley” Tìm theo Từ (1.153) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.153 Kết quả)

  • / lei /, Danh từ: Đất trồng cỏ, như leu,
  • Danh từ: hệ thống canh tác luân canh bao gồm một giai đoạn dưới cỏ,
  • / fei /, Tính từ ( Ê-cốt): có khả năng đoán trước điềm gở, cợt nhã, thiếu nghiêm chỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, magical , talismanic , thaumaturgic...
  • Danh từ: (địa chất) giãy; tầng giãy (tầng đất mặt màu lục ở vùng sình lầy),
  • / ki: /, Danh từ: hòn đảo nhỏ, bãi cát nông; đá ngầm, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...), (âm nhạc) khoá; điệu, âm điệu, (điện học) cái khoá,...
  • / ´leg /, Danh từ: chân, cẳng (người, thú...), chân (bàn ghế...), Ống (quần, giày...), nhánh com-pa, cạnh bên (của tam giác), Đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn, (thể dục,thể...
  • / li: /, Danh từ: chỗ che, chỗ tránh gió, (hàng hải) mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu, Giao thông & vận tải: phía khuất gió, Xây...
  • / ´leiu: /, Danh từ, số nhiều .lei: Kinh tế: đồng lây, lei, đồng lây (tiền ru-ma-ni) ( (cũng) ley)
  • / lei /, danh từ: bài thơ ngắn, bài vè ngắn, (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ, (thơ ca) tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét (của bờ sông bờ biển), người phụ...
  • / lei /, danh từ, số nhiều của leu, vòng hoa choàng quanh cổ,
  • Danh từ, số nhiều .leva: đồng eva, ' lev”, đồng leva (tiền bun-ga-ri)
  • Phó từ: ( Ê-cốt) rất, lắm,
  • điốt phát sáng, light emitting diode,
  • Danh từ: (thơ ca) cánh đồng cỏ, khoảng đất hoang, (ngành dệt) li (đơn vị chiều dài từ 80 đến 300 iat tuỳ địa phương), viết tắt,...
  • / ´levi /, Danh từ: sự thu (thuế); tiền thuế thu được, sự tuyển quân; số quân tuyển được, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu ( (cũng) levy en masse),...
  • / hei /, Thán từ: Ô!, ơ! (ngạc nhiên), này! (vui vẻ, hỏi, gọi...), Kỹ thuật chung: này
  • / lεt /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở, (quần vợt) quả giao bóng chạm lưới, sự cho thuê, Ngoại động từ .let: Để cho,...
  • / ´li:ou /, Danh từ: (thiên văn học) cung sư tử,
  • Danh từ: thuốc giặt quần áo, nước kiềm, dung dịch kiềm, nước kiềm, dung dịch kiềm,
  • / bei /, Danh từ: bây (thống đốc ở thổ nhĩ kỳ), bây, vua xứ tuy-ni-di,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top