Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn logograph” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / ´lɔgə¸gra:f /, danh từ, dấu tốc ký,
  • / ´lɔgou¸grif /, danh từ, phép đố chữ, câu đố chữ,
  • Danh từ: phép tốc ký,
  • giật rung ký,
  • (dụng cụ) ghi đau, thống ký,
  • Tính từ: (thuộc) dấu tốc ký,
  • toán đồ, đồ thị toán,
  • / ´sounə¸gra:f /, Kỹ thuật chung: máy ghi âm// máy ghi chấn động,
  • nhãn áp ký,
  • dụng cụ in dấu gan bàn chân,
  • Danh từ: tranh in dầu,
  • / ´mɔnə¸græf /, Danh từ: chuyên khảo, Toán & tin: tài liệu chuyên khảo, Kỹ thuật chung: toán đồ, Từ...
  • / tə´pɔgrəf /, Kỹ thuật chung: bình đồ địa hình, mô hình mặt đất,
  • / ´hɔlɔ¸gra:f /, Tính từ: hoàn toàn tự tay viết ra (bản di chúc...), Danh từ: văn bản hoàn toàn tự tay viết ra
  • Danh từ: dụng cụ tính độ cao và khoảng cách của núi, dụng cụ đo độ cao,
  • / ´oudə¸gra:f /, Danh từ: máy ghi đường (ghi quãng đường đi của xe ô tô...), máy ghi bước (của người đi bộ), Xây dựng: máy ghi đoạn đường...
  • / ´lɔgə¸græm /, Danh từ: dấu tốc ký, câu đố chữ,
  • / ´ə:gə¸gra:f /, Danh từ: (sinh học) máy ghi cơ công, Kỹ thuật chung: máy ghi cơ công,
  • / ´hɔdə¸gra:f /, Xây dựng: đường mút tia, đường mút vectơ, Điện lạnh: tốc đồ, Kỹ thuật chung: đường đầu tốc,...
  • Danh từ: những từ có cùng cách đánh vần (theo chữ cái) nhưng khác nhau về cách phát âm (cách đọc) và cả về nghĩa. ví dụ: read read(past...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top