Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn luggage” Tìm theo Từ (79) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (79 Kết quả)

  • / 'lʌgiʤ /, Danh từ: hành lý, Kỹ thuật chung: hành lý, Kinh tế: hành lý, van xe hành lý, Từ đồng...
  • sự kéo, sự dắt, sự kéo, sự lai, Danh từ: sự kéo; sự lai,
  • giá để hàng, giá mang hành lý,
  • máy nâng hành lý,
  • sân ga hành lý,
  • phòng đăng ký hành lý, tích kê hành lý,
  • hành lý ký gửi,
  • Danh từ: giá để hành lý (trên xe lửa, xe đò),
  • Danh từ: (ngành đường sắt) toa kín để chở hành lý, thư từ hoặc hàng hoá để cho người bảo vệ sử dụng; toa hành lý, toa chở hành lý, toa hành lý, phiếu hành lý,
  • vào sổ các hành lý,
  • gian hành lý, buồng hành lý, khoang hành lý,
  • hành lý gửi,
  • hành lý,
  • hành lý gởi đo trước,
  • biên lai hành lý,
  • phòng hành lý, gian hành lý, phòng gửi đồ,
  • khoang hành lý, khoang hành lý (máy bay, tàu),
  • vật cầm thế,
  • Danh từ: khung cửi,
  • hành lý xách tay, hành lý xách tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top