Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn malarky” Tìm theo Từ (83) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (83 Kết quả)

  • / mə´la:ki /, như malarkey,
  • / mə´la:ki /, Danh từ: (thông tục) trò bịp bợm, lời nói bậy, (tiếng lóng) lời vô nghĩa, ngu xuẩn,
  • / mə´lɛəriə /, Danh từ: bệnh sốt rét, Y học: sốt rét, Kinh tế: bệnh sốt rét, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´mælədi /, Danh từ: bệnh tật, chứng bệnh, (nghĩa bóng) tệ nạn, Từ đồng nghĩa: noun, social maladies, tệ nạn xã hội, ache , affection , affliction ,...
  • / ˈsæləri /, Danh từ: tiền lương, Ngoại động từ: trả lương, Hình Thái Từ: Toán & tin:...
  • / mə´lei /, Danh từ: người/tiếng mã lai, Tính từ: (thuộc) người mã lai,
  • Tính từ: hay đùa nghịch, hay bông đùa,
  • / 'meilə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) má, Danh từ: (giải phẫu) xương gò má,
  • liệu pháp gây sốt rét,
  • sốt rét p.ovale,
  • sốt rét hàng ngày,
  • sốt rét cách bangày,
  • hemoglobin niệu sốt rét,
  • sốt rét ác tính,
  • sốt rét cách ba ngày,
  • sốt rét cách hai ngày,
  • sốt rét thể não,
  • sốt rét falciparum,
  • sốt rét khỉ,
  • liệu pháp gây sốt rét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top