Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mordancy” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ´mɔ:dənsi /, Từ đồng nghĩa: noun, acerbity , acidity , acridity , causticity , corrosiveness , mordacity , trenchancy
  • Danh từ: tình trạng ngủ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Nghĩa chuyên ngành: tình trạng im lìm (của vi khuẩn),...
  • / ´və:dənsi /, danh từ, màu lục, màu lá cây, cảnh xanh rờn (của đồng ruộng), (nghĩa bóng) tính chất ngây thơ, sự thiếu kinh nghiệm, chưa chín chắn, the verdancy of youth, sự thiếu kinh nghiệm của tuổi trẻ,...
  • / ´mɔ:dənt /, Tính từ: chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...), cẩn màu, (hoá học) ăn mòn ( axit), Danh từ: thuốc cẩn màu (nhuộm), Hóa...
  • sự tẩy cồn,
  • sự nhuộm hãm màu,
  • sự cẩn màu bằng axit,
  • chất cẩn màu dầu, chất tẩy dầu,
  • chất tẩy sơn,
  • thuốc nhuộm sử dụng chất cắn màu, thuốc nhuộm cầm màu, thuốc nhuộm phủ,
  • chất tẩy gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top