Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mortally” Tìm theo Từ (71) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (71 Kết quả)

  • / ´mɔ:təli /, phó từ, Đến chết được, ghê gớm, cực kỳ, Từ đồng nghĩa: adverb, to be mortally frightened, hoảng sợ đến chết được, badly , critically , gravely , painfully , seriously,...
  • / 'fɔ:məli /, Phó từ: chính thức, this method has not been formally admitted, phương pháp này chưa được chính thức thừa nhận
  • / ´mentəli /, phó từ, về mặt tinh thần, thầm, nhẩm, trong óc, mentally deficient, suy nhược thần kinh, mentally deranged, rối loạn thần kinh
  • / mɔ:´tæliti /, Danh từ: sự chết; sự tử vong, số người chết; số tử vong, tỷ lệ người chết; tỷ lệ tử vong; tử suất, Toán & tin: số người...
  • Phó từ:,
  • Phó từ: thông thường, như thường lệ, Nghĩa chuyên ngành: đáng lẽ, Nghĩa chuyên...
  • / i´mɔ:təli /, phó từ, bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mãi, đời đời, (thông tục) vô cùng, hết sức,
  • / toutli /, Phó từ: hoàn toàn, Nghĩa chuyên ngành: hoàn toàn, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
  • / 'mɔ:tl /, Tính từ: chết, có chết, nguy đến tính mạng, tử, lớn, trọng đại, (từ lóng) ghê gớm, cực, (từ lóng) dài lê thê, dài dằng dặc và buồn tẻ, Danh...
  • / ´ɔ:rəli /, phó từ, bằng cách nói miệng, bằng lời, bằng đường miệng (uống thuốc), not to be taken orally, không được uống (thuốc)
  • tỷ lệ tử vong bảo hiểm,
  • tuyên dương,
  • như death-rate,
  • tỷ lệ tử vong bảo hiểm theo bảng,
  • Danh từ: bảng tuổi thọ trung bình, bảng tử vong, bảng thống kê (tuổi) tử vong, bảng tuổi thọ,
  • vét kiệt chuẩn được,
  • tử suất cho vay cách nhật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top